STT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TV/TĐ | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Phan 1913-S1 + Nguyễn Lam Sơn 898-S1 | 12 | 10 | 0 | 2 | 10 | 2 | 0/0 | 8 | 10 |
2 | KenZ Trần 1896-S1 + Thúy Pee 1123-S1 | 12 | 8 | 0 | 4 | 8 | 4 | 0/0 | 4 | 8 |
3 | Đàm Trường 2384-S1 + Dương Quốc Hưng 1071-S1 | 12 | 7 | 0 | 5 | 7 | 5 | 0/0 | 2 | 7 |
4 | Lê Văn Đạt 1156-S1 + Xuân Trường 5317-S2 | 12 | 7 | 0 | 5 | 7 | 5 | 0/0 | 2 | 7 |
5 | Oi Oi Oi 5943-S2 + Thợ Săn Phú Bà 3909-S1 | 12 | 5 | 0 | 7 | 5 | 7 | 0/0 | -2 | 5 |
6 | Nguyễn Tình 5979-S2 + Tris Sag 936-S1 | 12 | 5 | 0 | 7 | 5 | 7 | 0/0 | -2 | 5 |
7 | Phạm Tùng 6554-S2 + Thành Nhân 2864-S1 | 12 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 0/0 | -12 | 0 |