Bảng xếp hạng

Bảng A

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 DFN FC 3 2 1 0 7 2 0/0 5 7
2 ICS Hạ 3 2 0 1 7 7 0/0 0 6
3 Dap FC 3 1 1 1 8 4 3/1 4 4
4 FC DNA 3 0 0 3 4 13 1/0 -9 0

Bảng xếp hạng

Bảng B

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 Liên Quân J&T 3 2 1 0 12 5 2/0 7 7
2 Z1 FC 3 2 0 1 10 4 2/0 6 6
3 9x FC 3 1 1 1 8 8 2/0 0 4
4 ICS Đông 3 0 0 3 3 16 1/0 -13 0

Bảng xếp hạng

Bảng C

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 ICS Xuân 3 3 0 0 10 1 0/0 9 9
2 Swinburne 3 2 0 1 16 9 2/0 7 6
3 TCS 3 1 0 2 12 10 4/0 2 3
4 DAP Dưỡng Sinh 3 0 0 3 4 22 0/0 -18 0

Bảng xếp hạng

Bảng D

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 IVS FC 3 2 1 0 5 2 2/0 3 7
2 QAI FC 3 2 0 1 5 3 0/0 2 6
3 ATeam 3 1 1 1 7 2 1/0 5 4
4 REC 3 0 0 3 0 10 2/0 -10 0

Bảng xếp hạng

Bảng E

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 IVI FC 3 3 0 0 17 1 1/0 16 9
2 HIS FC 3 2 0 1 12 12 0/0 0 6
3 IT HN 3 1 0 2 3 12 4/0 -9 3
4 ICS Thu 3 0 0 3 2 9 1/0 -7 0

Bảng xếp hạng

Bảng F

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 SUMMER FC 3 3 0 0 18 4 0/0 14 9
2 GAM PDC 3 2 0 1 18 6 2/0 12 6
3 GAM DAP Silabs 3 1 0 2 8 12 0/0 -4 3
4 EBS HN 3 0 0 3 2 24 0/0 -22 0

Bảng xếp hạng

Bảng G

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FHS FC 3 3 0 0 17 7 1/0 10 9
2 MAS FC 3 2 0 1 21 5 2/0 16 6
3 FST FC 3 1 0 2 10 18 0/0 -8 3
4 IVI Legendary FC 3 0 0 3 1 19 0/0 -18 0

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông