Bảng A
STT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TV/TĐ | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UBND phường Kim Chân | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 2 | 0/0 | 5 | 3 |
2 | Ban QLDA thành phố Bắc Ninh | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0/0 | 3 | 3 |
3 | Sở xây dựng Bắc Ninh | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0/0 | -3 | 0 |
4 | Công ty TNHH TVĐTXD 668 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 7 | 0/0 | -5 | 0 |
Bảng B
STT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TV/TĐ | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sở kế hoạch và đầu tư Bắc Ninh | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0/0 | 3 | 3 |
2 | Ban QLKV PTĐT Bắc Ninh | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0/0 | 2 | 3 |
3 | Trung tâm KĐCL&KTXD (KCX) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0/0 | -2 | 0 |
4 | Phòng QLĐT TP & CT CP Hà Đô | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0/0 | -3 | 0 |