Bảng xếp hạng

STT Đội Điểm Trận đấu Hiệp đấu (Séc) Điểm số
Số trận Thắng Thua Thắng Thua Hiệu số Thắng Thua Hiệu số
1 CM Badminton - Đội 1 12 4 4 0 8 1 7 188 130 58
2 DoubleT 9 5 3 2 7 4 3 215 199 16
3 TiVi Team 9 5 3 2 6 6 0 210 223 -13
4 TH True Milk 6 4 2 2 5 6 -1 199 205 -6
5 CM Badminton - Đội 2 3 3 1 2 3 4 -1 117 135 -18
6 Đội 5 3 3 1 2 2 4 -2 115 122 -7
7 CM Badminton - Đội 4 0 2 0 2 1 4 -3 84 101 -17
8 L V 0 2 0 2 1 4 -3 88 101 -13

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông