Bảng xếp hạng

Bảng A

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 LASK (AUT) 3 2 1 0 11 3 0/0 8 7
2 MACCABI TEL-AVIV FC (ISR) 3 1 1 1 7 9 0/0 -2 4
3 ALASHKERT FC (ARM) 3 1 1 1 10 13 0/0 -3 4
4 HJK HELSINKI (FIN) 3 0 1 2 3 6 0/0 -3 1

Bảng xếp hạng

Bảng B

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 ANORTHOSIS FAMAGUSTA FC (CYP) 3 2 0 1 12 2 0/0 10 6
2 KAA GENT (BEL) 3 2 0 1 5 7 0/0 -2 6
3 FC FLORA TALLINN (EST) 3 1 0 2 4 7 0/0 -3 3
4 FK PARIZAN (SRB) 3 1 0 2 2 7 0/0 -5 3

Bảng xếp hạng

Bảng C

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FK BOD/GLIMT (NOR) 3 2 1 0 3 1 0/0 2 7
2 AS ROMA (ITA) 3 1 2 0 4 0 0/0 4 5
3 PFC CSKA-SOFIA (BUL) 3 0 2 1 2 3 0/0 -1 2
4 FC ZORYA LUHANSK (UKR) 3 0 1 2 1 6 0/0 -5 1

Bảng xếp hạng

Bảng D

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 RANDERS FC (DEN) 3 2 1 0 10 3 0/0 7 7
2 AZ ALKMAAR (NED) 3 1 1 1 6 8 0/0 -2 4
3 FL JABLONEC (CZE) 3 0 2 1 3 4 0/0 -1 2
4 CFR 1907 CLUJ (ROU) 3 0 2 1 1 5 0/0 -4 2

Bảng xếp hạng

Bảng E

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FEYENOORD (NED) 3 2 1 0 9 7 0/0 2 7
2 MACCABI HAIFA FC (ISR) 3 1 1 1 6 7 0/0 -1 4
3 FC UNION BERLIN (GER) 3 1 0 2 9 9 0/0 0 3
4 SK SLAVIA PRAHA (CZE) 3 1 0 2 3 4 0/0 -1 3

Bảng xếp hạng

Bảng F

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 NS MURA (SVN) 3 3 0 0 8 0 0/0 8 9
2 STADE RENNAIS FC (FRA) 3 2 0 1 4 3 0/0 1 6
3 VITESSE (NED) 3 0 1 2 6 10 0/0 -4 1
4 TOTTENHAM HOTSPUR (ENG) 3 0 1 2 6 11 0/0 -5 1

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông