Bảng xếp hạng

Bảng A

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 BKA EE 3 3 0 0 20 8 0/0 12 9
2 BK2005XD 2 2 0 0 11 0 0/0 11 6
3 BKA HC2K 3 1 0 2 6 14 0/0 -8 3
4 DD1995 3 0 1 2 7 12 0/0 -5 1
5 CK1998 3 0 1 2 6 16 0/0 -10 1

Bảng xếp hạng

Bảng B

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FENRA FC 2 2 0 0 8 2 0/0 6 6
2 BKA MATERIAL 2 1 0 1 5 2 0/0 3 3
3 BKXD2000 2 0 0 2 2 9 0/0 -7 0
4 DD1998 2 1 0 1 2 4 0/0 -2 3

Bảng xếp hạng

Bảng C

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 XD2003 2 1 1 0 9 3 0/0 6 4
2 DD2004 2 1 1 0 4 2 0/0 2 4
3 BKA 2000 2 1 0 1 2 3 0/0 -1 3
4 BK99XD 2 0 0 2 2 9 0/0 -7 0

Bảng xếp hạng

Bảng D

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 BKA CSE 2 2 0 0 10 1 0/0 9 6
2 XD2002BK 2 1 1 0 4 1 0/0 3 4
3 BK96XD 2 0 1 1 1 5 0/0 -4 1
4 DD1996 2 0 0 2 1 9 0/0 -8 0

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông