Bảng xếp hạng

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 Tổ 3 (BẮN) 80 40 20 20 154 92 0/0 62 140
2 Tổ 2 (XE TĂNG) 80 33 20 27 122 107 0/0 15 119
3 Tổ 1 ( BIA ) 80 17 20 43 83 160 0/0 -77 71

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông