
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Bảng | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15-07-2025 | 05:30 | -vs- | Trận 1 - Bảng A | A | SÂN 1 | ||
| 15-07-2025 | 06:00 | -vs- | Trận 2 - Bảng A | A | SÂN 2 | ||
| 15-07-2025 | 06:30 | -vs- | Trận 1 - Bảng B | B | SÂN 1 | ||
| 15-07-2025 | 06:30 | -vs- | Trận 2 - Bảng B | B | SÂN 2 | ||
| 15-07-2025 | 07:30 | -vs- | Trận 1 - Bảng C | C | SÂN 1 | ||
| 15-07-2025 | 07:30 | -vs- | Trận 2 - Bảng C | C | SÂN 2 | ||
| 15-07-2025 | 14:30 | -vs- | Trận 1 - Bảng D | D | SÂN 1 | ||
| 15-07-2025 | 14:30 | -vs- | Trận 2 - Bảng D | D | SÂN 2 | ||
| 15-07-2025 | 15:30 | -vs- | Trận 1 - Bảng E | E | SÂN 1 | ||
| 15-07-2025 | 15:30 | -vs- | Trận 2 - Bảng E | E | SÂN 2 | ||
| 16-07-2025 | 06:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng F | F | SÂN 1 | ||
| 16-07-2025 | 06:00 | -vs- | Trận 2 - Bảng F | F | SÂN 2 | ||
| 16-07-2025 | 07:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng G | G | SÂN 1 | ||
| 16-07-2025 | 07:00 | -vs- | Trận 2 - Bảng G | G | SÂN 2 | ||
| 16-07-2025 | 08:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng H | H | SÂN 1 | ||
| 16-07-2025 | 08:00 | -vs- | Trận 2 - Bảng H | H | SÂN 2 | ||
| 16-07-2025 | 14:30 | -vs- | Trận 1 - Bảng I | I | SÂN 1 | ||
| 16-07-2025 | 14:30 | -vs- | Trận 2 - Bảng I | I | SÂN 2 | ||
| 16-07-2025 | 15:30 | -vs- | Trận 1 - Bảng J | J | SÂN 1 | ||
| 16-07-2025 | 15:30 | -vs- | Trận 2 - Bảng J | J | SÂN 2 | ||
| 17-07-2025 | 06:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng K | K | SÂN 1 | ||
| 17-07-2025 | 06:00 | -vs- | Trận 2 - Bảng K | K | SÂN 2 | ||
| 17-07-2025 | 07:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng L | L | SÂN 1 | ||
| 17-07-2025 | 07:00 | -vs- | Trận 2 - Bảng L | L | SÂN 2 |
| Trận - Vòng 1/16 1 |
A2-K34-HH4
|
0
(4)
|
||
|
Thanh Xuân Tuổi Trẻ
|
0
(3)
|
| Trận - Vòng 1/16 2 |
Dũng Lê Sport
|
4
|
||
|
trẻ thanh hoa
|
1
|
| Trận - Vòng 1/16 3 |
FC Mạnh Huy
|
2
|
||
|
FC BEER
|
3
|
| Trận - Vòng 1/16 4 |
HƯNG THỊNH SPORT
|
1
|
||
|
Trẻ Quảng Cư
|
3
|
| Trận - Vòng 1/16 5 |
FC Thành Phố
|
0
(1)
|
||
|
Fc Tuấn Hưng
|
0
(4)
|
| Trận - Vòng 1/16 6 |
FC FLASH
|
3
|
||
|
FC BỈM SƠN
|
3
|
| Trận - Vòng 1/16 7 |
Trẻ Cẩm Thuỷ
|
4
|
||
|
Như Thanh
|
0
|
| Trận - Vòng 1/16 8 |
THV - Đất Quảng
|
1
(1)
|
||
|
STARS TEAM
|
1
(3)
|
| Trận - Vòng 1/16 9 |
NỘI THẤT BẢO KHANG
|
7
|
||
|
Fc Yên Định
|
0
|
| Trận - Vòng 1/16 10 |
38 Nguyễn Thị Lợi
|
0
(6)
|
||
|
FC HỘI TỤ
|
0
(7)
|
| Trận - Vòng 1/16 11 |
FC 5 tầng
|
2
|
||
|
Trẻ Phú Sơn
|
1
|
| Trận - Vòng 1/16 12 |
Núi Ngọc SC
|
0
(5)
|
||
|
FC VEN BIỂN
|
0
(3)
|
| Trận - Vòng 1/16 13 |
FC Nông Cống
|
2
|
||
|
ANH EM HÀ TRUNG
|
2
|
| Trận - Vòng 1/16 14 |
FC MERCURY
|
0
|
||
|
FC PASSION
|
2
|
| Trận - Vòng 1/16 15 |
Fc Trẻ Thiệu Nguyên
|
1
(6)
|
||
|
FC Nhà Quê
|
1
(5)
|
| Trận - Vòng 1/16 16 |
Thanh niên sầm sơn
|
2
|
||
|
FC THANH XUÂN
|
1
|
| Trận 1 - Vòng 1/16 |
A2-K34-HH4
|
0
|
||
|
Dũng Lê Sport
|
2
|
| Trận 2 - Vòng 1/16 |
FC BEER
|
1
(3)
|
||
|
Trẻ Quảng Cư
|
1
(2)
|
| Trận 3 - Vòng 1/16 |
Fc Tuấn Hưng
|
1
(3)
|
||
|
FC FLASH
|
1
(4)
|
| Trận 4 - Vòng 1/16 |
Trẻ Cẩm Thuỷ
|
2
|
||
|
STARS TEAM
|
0
|
| Trận 5 - Vòng 1/16 |
NỘI THẤT BẢO KHANG
|
1
|
||
|
FC HỘI TỤ
|
1
|
| Trận 6 - Vòng 1/16 |
FC 5 tầng
|
0
|
||
|
Núi Ngọc SC
|
2
|
| Trận 7 - Vòng 1/16 |
ANH EM HÀ TRUNG
|
1
(2)
|
||
|
FC PASSION
|
1
(4)
|
| Trận 8 - Vòng 1/16 |
Fc Trẻ Thiệu Nguyên
|
2
|
||
|
Thanh niên sầm sơn
|
6
|
| Tứ kết 1 |
Dũng Lê Sport
|
3
|
||
|
FC BEER
|
1
|
| Tứ kết 2 |
FC FLASH
|
1
|
||
|
Trẻ Cẩm Thuỷ
|
4
|
| Tứ kết 3 |
FC HỘI TỤ
|
0
|
||
|
Núi Ngọc SC
|
1
|
| Tứ kết 4 |
FC PASSION
|
6
|
||
|
Thanh niên sầm sơn
|
3
|
| Bán kết 1 |
Dũng Lê Sport
|
2
(3)
|
||
|
Trẻ Cẩm Thuỷ
|
2
(4)
|
| Bán kết 2 |
FC PASSION
|
2
|
||
|
Núi Ngọc SC
|
0
|
| Chung kết |
Trẻ Cẩm Thuỷ
|
4
|
|
FC PASSION
|
1
|
|
Dũng Lê Sport
|
3
|
|
Núi Ngọc SC
|
1
|
| Đội | Trận | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | FC 5 tầng | 3 | 1 | 5 | |
| 2 | FC Mạnh Huy | 3 | 2 | 4 | |
| 3 | FC MẠNH DŨNG | 3 | 0 | 3 | |
| 4 | FC TIÊN HƯƠNG | 3 | -3 | 2 | |
| Xem Chi Tiết >> | |||||

Copy đoạn mã bên dưới chèn vào nơi bạn muốn hiển thị trên website của bạn.