
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Bảng | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 05-10-2024 | 14:30 | -vs- | Trận 1 - Bảng A | A | Sân 1 | ||
| 05-10-2024 | 14:30 | -vs- | Trận 2 - Bảng A | A | Sân 3 | ||
| 05-10-2024 | 14:30 | -vs- | Trận 1 - Bảng B | B | Sân 4 | ||
| 05-10-2024 | 14:30 | -vs- | Trận 2 - Bảng B | B | Sân 5 | ||
| 05-10-2024 | 16:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng C | C | Sân 1 | ||
| 05-10-2024 | 16:00 | -vs- | Trận 2 - Bảng C | C | Sân 3 | ||
| 05-10-2024 | 16:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng D | D | Sân 4 | ||
| 05-10-2024 | 16:00 | -vs- | Trận 2 - Bảng D | D | Sân 5 |
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Bảng | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30-11-2024 | 14:15 | 2 - 1 | CK C3 | Sân 3 | |||
| 30-11-2024 | 14:15 | 0 - 0Pen 7 - 6 | CK C4 | Sân 4 | |||
| 30-11-2024 | 15:45 | 1 - 2 | 3/4 C1 | Sân 3 | |||
| 30-11-2024 | 15:45 | 0 - 0Pen 5 - 6 | CK C2 | Sân 4 | |||
| 30-11-2024 | 16:15 | 1 - 2 | CK C1 | Sân 1 |
| PH1 C1-C2 |
Hoàn Kiếm 9497
|
1
(4)
|
||
|
Ngô Thì Nhậm 9497
|
1
(2)
|
| PH2 C1-C2 |
Hoàng Văn Thụ 9497
|
0
(2)
|
||
|
Đống Đa 9497
|
0
(3)
|
| Sơ loại C4 |
LQ Trần Hưng Đạo - Lương Thế Vinh
|
2
(4)
|
||
|
Bạch Mai 9497
|
2
(2)
|
| PH3 C1-C2 |
Quang Trung 9497
|
3
|
||
|
FC MINH KHAI 9497
|
1
|
| PH3 C1-C2 |
FC Kim Liên 9497
|
1
|
||
|
Vân Nội 9497
|
2
|
| Sơ loại C4 |
FC LIÊN HÀ 9497
|
2
|
||
|
Đông Đô 9497
|
1
|
| PH3 C4 |
Xuân Đỉnh 9497
|
3
|
||
|
Bán công ĐĐ 9497
|
1
|
| BK1 C1 |
Hoàn Kiếm 9497
|
1
(6)
|
||
|
Đống Đa 9497
|
1
(5)
|
| BK1 C2 |
Ngô Thì Nhậm 9497
|
1
|
||
|
Hoàng Văn Thụ 9497
|
2
|
| BK2 C3 |
PHẠM HỒNG THÁI
|
2
|
||
|
Trương Định 9497
|
1
|
| BK1 C4 |
FC NGỌC HỒI 94-97
|
0
|
||
|
Xuân Đỉnh 9497
|
1
|
| BK2 C1 |
Quang Trung 9497
|
2
|
||
|
Vân Nội 9497
|
0
|
| BK2 C2 |
FC MINH KHAI 9497
|
0
|
||
|
FC Kim Liên 9497
|
1
|
| BK2 C3 |
FC Lý Đức 9497
|
2
|
||
|
Thăng Long 9497
|
0
|
| BK2 C4 |
LQ Trần Hưng Đạo - Lương Thế Vinh
|
3
|
||
|
FC LIÊN HÀ 9497
|
1
|
| CK C4 |
Xuân Đỉnh 9497
|
0
(7)
|
||
|
LQ Trần Hưng Đạo - Lương Thế Vinh
|
0
(6)
|
| 3/4 C1 |
Đống Đa 9497
|
1
|
||
|
Vân Nội 9497
|
2
|
| CK C2 |
Hoàng Văn Thụ 9497
|
0
(5)
|
||
|
FC Kim Liên 9497
|
0
(6)
|
| CK C1 |
Hoàn Kiếm 9497
|
1
|
||
|
Quang Trung 9497
|
2
|
|
PHẠM HỒNG THÁI
|
2
|
|
FC Lý Đức 9497
|
1
|
| Đội | Trận | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hoàn Kiếm 9497 | 4 | 4 | 10 | |
| 2 | FC MINH KHAI 9497 | 4 | 5 | 7 | |
| 3 | PHẠM HỒNG THÁI | 4 | 2 | 7 | |
| 4 | LQ Trần Hưng Đạo - Lương Thế Vinh | 4 | -2 | 3 | |
| 5 | Bán công ĐĐ 9497 | 4 | -9 | 1 | |
| Xem Chi Tiết >> | |||||

Copy đoạn mã bên dưới chèn vào nơi bạn muốn hiển thị trên website của bạn.