
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Bảng | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 07-09-2019 | 13:45 | -vs- | Trận 1 - Bảng A | A | Sân 1 | ||
| 07-09-2019 | 13:45 | -vs- | Trận 2 - Bảng A | B | Sân 2 | ||
| 07-09-2019 | 13:45 | -vs- | Trận 1 - Bảng C | C | Sân 3 | ||
| 07-09-2019 | 13:45 | -vs- | Trận 1 - Bảng D | D | Sân 4 | ||
| 07-09-2019 | 13:45 | -vs- | Trận 2 - Bảng A | A | Sân 5 | ||
| 07-09-2019 | 13:45 | -vs- | Trận 3 - Bảng C | C | Sân 6 | ||
| 07-09-2019 | 16:00 | -vs- | Trận 2 - Bảng A | A | Sân 1 | ||
| 07-09-2019 | 16:00 | -vs- | Trận 2 - Bảng C | B | Sân 2 | ||
| 07-09-2019 | 16:00 | -vs- | Trận 3 - Bảng C | C | Sân 3 | ||
| 07-09-2019 | 16:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng D | D | Sân 4 | ||
| 07-09-2019 | 16:00 | -vs- | Trận 2 - Bảng B | B | Sân 5 | ||
| 07-09-2019 | 16:00 | -vs- | Trận 3 - Bảng D | D | Sân 6 |
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Bảng | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16-11-2019 | 13:45 | 1 - 1Pen 1 - 3 | CK - C3 | Sân 1 | |||
| 16-11-2019 | 13:45 | 0 - 1 | CK - C4 | Sân 4 | |||
| 16-11-2019 | 13:45 | 3 - 5 | CK - C2 | Sân 2 | |||
| 16-11-2019 | 15:00 | 1 - 2 | CK - C1 | Sân 2 |
| PH1 |
Yên Hòa 9497
|
0
|
||
|
Trần Hưng Đạo 9497
|
3
|
| PH2 |
Lê Quý Đôn HĐ 9497
|
0
|
||
|
Đống Đa 9497
|
1
|
| PH3 |
Lê Quý Đôn HN 9497
|
2
|
||
|
Liên Hà 9497
|
1
|
| PH4 |
Phạm Hồng Thái 9497
|
0
(7)
|
||
|
HN Amsterdam 9497
|
0
(6)
|
| PH5 |
Thăng Long 9497
|
1
|
||
|
Lương Thế Vinh 9497
|
0
|
| PH6 |
Trương Định 9497
|
1
|
||
|
Lý Đức 9497
|
0
|
| PH7 |
Quang Trung 9497
|
0
(3)
|
||
|
Xuân Đỉnh 9497
|
0
(2)
|
| PH8 |
Hoàng Văn Thụ 9497
|
3
|
||
|
FC MINH KHAI 9497
|
0
|
| TK1 - C1 |
Trần Hưng Đạo 9497
|
1
|
||
|
Quang Trung 9497
|
3
|
| TK2 - C1 |
Đống Đa 9497
|
0
(3)
|
||
|
Hoàng Văn Thụ 9497
|
0
(2)
|
| TK1 - C2 |
Yên Hòa 9497
|
0
|
||
|
Xuân Đỉnh 9497
|
2
|
| TK2 - C2 |
Lê Quý Đôn HĐ 9497
|
3
|
||
|
FC MINH KHAI 9497
|
1
|
| TK1 - C3 |
Bán công ĐĐ 9497
|
1
(3)
|
||
|
Nguyễn Gia Thiều 9497
|
1
(1)
|
| TK2 - C3 |
FC Kim Liên 9497
|
2
|
||
|
Hoàn Kiếm 9497
|
0
|
| TK3 - C1 |
Lê Quý Đôn HN 9497
|
0
(3)
|
||
|
Thăng Long 9497
|
0
(2)
|
| TK4 - C1 |
Phạm Hồng Thái 9497
|
0
|
||
|
Trương Định 9497
|
1
|
| TK3 - C2 |
Liên Hà 9497
|
1
(2)
|
||
|
Lương Thế Vinh 9497
|
1
(1)
|
| TK4 - C2 |
HN Amsterdam 9497
|
2
|
||
|
Lý Đức 9497
|
1
|
| TK3 - C3 |
Ngọc Hồi 9497
|
1
(2)
|
||
|
Đông Đô 9497
|
1
(3)
|
| TK4 - C3 |
Ngô Thì Nhậm 9497
|
0
|
||
|
Trần Phú 9497
|
1
|
| BK1 - C1 |
Quang Trung 9497
|
2
|
||
|
Lê Quý Đôn HN 9497
|
1
|
| BK1 - C2 |
Xuân Đỉnh 9497
|
2
|
||
|
Liên Hà 9497
|
5
|
| BK1 - C3 |
Bán công ĐĐ 9497
|
2
|
||
|
Đông Đô 9497
|
1
|
| BK1 - C4 |
Nguyễn Trãi 9497
|
0
|
||
|
Phùng Diệu 94-97
|
2
|
| BK2 - C1 |
Đống Đa 9497
|
1
|
||
|
Trương Định 9497
|
0
|
| BK2 - C2 |
Lê Quý Đôn HĐ 9497
|
1
|
||
|
HN Amsterdam 9497
|
0
|
| BK2 - C3 |
FC Kim Liên 9497
|
2
|
||
|
Trần Phú 9497
|
0
|
| BK2 - C4 |
Cao Dương 9497
|
1
|
||
|
Bạch Mai 9497
|
2
|
| CK - C1 |
Quang Trung 9497
|
1
|
||
|
Đống Đa 9497
|
2
|
| CK - C2 |
Liên Hà 9497
|
3
|
||
|
Lê Quý Đôn HĐ 9497
|
5
|
| CK - C4 |
Phùng Diệu 94-97
|
0
|
||
|
Bạch Mai 9497
|
1
|
|
Bán công ĐĐ 9497
|
1
|
|
FC Kim Liên 9497
|
1
|
| Đội | Trận | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Yên Hòa 9497 | 6 | 4 | 13 | |
| 2 | Thăng Long 9497 | 6 | 4 | 13 | |
| 3 | Lý Đức 9497 | 6 | 3 | 10 | |
| 4 | Đống Đa 9497 | 6 | 3 | 10 | |
| 5 | Bán công ĐĐ 9497 | 6 | 0 | 7 | |
| 6 | Hoàn Kiếm 9497 | 6 | -9 | 3 | |
| 7 | Nguyễn Trãi 9497 | 6 | -5 | 2 | |
| Xem Chi Tiết >> | |||||

Copy đoạn mã bên dưới chèn vào nơi bạn muốn hiển thị trên website của bạn.