
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Bảng | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20-08-2022 | 15:15 | -vs- | Trận 2 - Bảng A | A | Sân 1 | ||
| 20-08-2022 | 15:15 | -vs- | Trận 3 - Bảng A | A | Sân 2 | ||
| 20-08-2022 | 15:15 | -vs- | Trận 1 - Bảng A | A | Sân 3 | ||
| 20-08-2022 | 15:15 | -vs- | Trận 1 - Bảng B | B | Sân 4 | ||
| 20-08-2022 | 15:15 | -vs- | Trận 2 - Bảng B | B | Sân 5 | ||
| 20-08-2022 | 15:15 | -vs- | Trận 3 - Bảng B | B | Sân 6 | ||
| 20-08-2022 | 16:30 | -vs- | Trận 1 - Bảng C | C | Sân 1 | ||
| 20-08-2022 | 16:30 | -vs- | Trận 2 - Bảng C | C | Sân 2 | ||
| 20-08-2022 | 16:30 | -vs- | Trận 3 - Bảng C | C | Sân 3 | ||
| 20-08-2022 | 16:30 | -vs- | Trận 1 - Bảng D | D | Sân 4 | ||
| 20-08-2022 | 16:30 | -vs- | Trận 2 - Bảng D | D | Sân 5 | ||
| 20-08-2022 | 16:30 | -vs- | Trận 3 - Bảng D | D | Sân 6 |
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Bảng | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22-10-2022 | 14:30 | 0 - 0Pen 3 - 0 | Chung kết C3 | Sân 1 | |||
| 22-10-2022 | 14:30 | 0 - 2 | Chung kết C2 | Sân 2 | |||
| 22-10-2022 | 16:30 | 0 - 1 | Tranh giải 3 C1 | Sân 1 | |||
| 22-10-2022 | 16:30 | 1 - 1Pen 1 - 4 | Chung kết C1 | Sân 2 |
| PH-1 |
Trương Định 9497
|
5
|
||
|
Yên Hòa 9497
|
1
|
| PH-2 |
Lương Thế Vinh 9497
|
1
(3)
|
||
|
FC Lý Đức 9497
|
1
(1)
|
| PH-3 |
Quang Trung 9497
|
0
(2)
|
||
|
Ngô Thì Nhậm 9497
|
0
(4)
|
| PH-4 |
FC MINH KHAI 9497
|
2
(2)
|
||
|
Trần Hưng Đạo 9497
|
2
(4)
|
| PH-5 |
Xuân Đỉnh 9497
|
2
(4)
|
||
|
Cao Dương 9497
|
2
(5)
|
| PH-6 |
Đống Đa 9497
|
2
|
||
|
Lê Quý Đôn HN 9497
|
0
|
| PH-7 |
Lê Quý Đôn HĐ 9497
|
3
|
||
|
Hoàng Văn Thụ 9497
|
2
|
| PH-8 |
Phạm Hồng Thái 9497
|
1
(4)
|
||
|
FC Kim Liên 9497
|
1
(5)
|
| TK 1 C1 |
Cao Dương 9497
|
1
|
||
|
Đống Đa 9497
|
3
|
| TK 2 C1 |
Lê Quý Đôn HĐ 9497
|
1
|
||
|
FC Kim Liên 9497
|
5
|
| TK 1 C2 |
Xuân Đỉnh 9497
|
0
(4)
|
||
|
Lê Quý Đôn HN 9497
|
0
(3)
|
| TK 2 C2 |
Hoàng Văn Thụ 9497
|
1
(4)
|
||
|
Phạm Hồng Thái 9497
|
1
(3)
|
| TK 1 C3 |
Bạch Mai 9497
|
0
|
||
|
Thăng Long 9497
|
1
|
| TK 2 C3 |
Vân Nội 9497
|
2
|
||
|
Hà Nội Amsterdam 9497
|
0
|
| TK 3 C1 |
Trương Định 9497
|
4
|
||
|
Lương Thế Vinh 9497
|
2
|
| TK 4 C1 |
Ngô Thì Nhậm 9497
|
2
|
||
|
Trần Hưng Đạo 9497
|
1
|
| TK 3 C2 |
Yên Hòa 9497
|
2
|
||
|
FC Lý Đức 9497
|
0
|
| TK 4 C2 |
Quang Trung 9497
|
2
(6)
|
||
|
FC MINH KHAI 9497
|
2
(5)
|
| TK 3 C3 |
Ngọc Hồi 9497
|
3
|
||
|
Bán công ĐĐ 9497
|
2
|
| TK 4 C3 |
Đông Đô 9497
|
7
|
||
|
VIỆT BA 9497 FC
|
1
|
| BK 1 C3 |
Ngọc Hồi 9497
|
2
|
||
|
Đông Đô 9497
|
1
|
| BK 1 C2 |
Yên Hòa 9497
|
3
|
||
|
Quang Trung 9497
|
0
|
| BK 1 C1 |
Trương Định 9497
|
2
|
||
|
Ngô Thì Nhậm 9497
|
1
|
| BK 2 C3 |
Thăng Long 9497
|
0
|
||
|
Vân Nội 9497
|
4
|
| BK 2 C2 |
Xuân Đỉnh 9497
|
2
|
||
|
Hoàng Văn Thụ 9497
|
1
|
| BK 2 C1 |
Đống Đa 9497
|
1
|
||
|
FC Kim Liên 9497
|
3
|
| Tranh giải 3 C1 |
Ngô Thì Nhậm 9497
|
0
|
||
|
Đống Đa 9497
|
1
|
| Chung kết C2 |
Yên Hòa 9497
|
0
|
||
|
Xuân Đỉnh 9497
|
2
|
| Chung kết C1 |
Trương Định 9497
|
1
(1)
|
||
|
FC Kim Liên 9497
|
1
(4)
|
|
Ngọc Hồi 9497
|
0
(3)
|
|
Vân Nội 9497
|
0
(0)
|
| Đội | Trận | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trương Định 9497 | 5 | 0 | 10 | |
| 2 | Đống Đa 9497 | 5 | 4 | 8 | |
| 3 | FC Kim Liên 9497 | 5 | 0 | 8 | |
| 4 | Ngô Thì Nhậm 9497 | 5 | -1 | 6 | |
| 5 | Bạch Mai 9497 | 5 | 0 | 5 | |
| 6 | Hà Nội Amsterdam 9497 | 5 | -3 | 4 | |
| Xem Chi Tiết >> | |||||

Copy đoạn mã bên dưới chèn vào nơi bạn muốn hiển thị trên website của bạn.