Ngày | Giờ | Trận đấu | Bảng | Sân | ||
---|---|---|---|---|---|---|
03-11-2024 | 13:00 | -vs- | A | Sân 1 | ||
03-11-2024 | 13:00 | -vs- | B | Sân 2 | ||
03-11-2024 | 13:00 | -vs- | C | Sân 3 | ||
03-11-2024 | 13:00 | -vs- | D | Sân 4 | ||
03-11-2024 | 14:20 | -vs- | A | Sân 1 | ||
03-11-2024 | 14:20 | -vs- | B | Sân 2 | ||
03-11-2024 | 14:20 | -vs- | C | Sân 3 | ||
03-11-2024 | 14:20 | -vs- | D | Sân 4 | ||
03-11-2024 | 15:40 | -vs- | A | Sân 1 | ||
03-11-2024 | 15:40 | -vs- | B | Sân 2 | ||
03-11-2024 | 15:40 | -vs- | C | Sân 3 | ||
03-11-2024 | 15:40 | -vs- | D | Sân 4 |
Ngày | Giờ | Trận đấu | Bảng | Sân | ||
---|---|---|---|---|---|---|
22-12-2024 | 13:30 | 1 - 1Pen 6 - 5 | CK C2 | Sân 1 (Live) | ||
22-12-2024 | 13:30 | 1 - 3 | 3/4 C2 | Sân 2 | ||
22-12-2024 | 13:30 | 2 - 3 | 3/4 C3 | Sân 3 | ||
22-12-2024 | 15:00 | 0 - 1 | CK C1 | Sân 1 (Live) | ||
22-12-2024 | 15:00 | 1 - 1Pen 5 - 4 | 3/4 C1 | Sân 2 | ||
22-12-2024 | 15:00 | 2 - 1 | CK C3 | Sân 3 |
TK1 C3 |
![]()
FC Đống Đa 93-96
|
3
|
||
![]()
Cao Bá Quát 9396
|
0
|
TK2 C3 |
![]()
Nguyễn Thị Minh Khai 9396
|
1
|
||
![]()
Fc Nguyễn Trãi 9396
|
0
|
TK3 C3 |
![]()
Nguyễn Văn Cừ 9396
|
0
|
||
![]()
Xuân Đỉnh 9396
|
2
|
TK4 C3 |
![]()
FC Quốc Oai 93-96
|
4
|
||
![]()
FC Thăng Long 93- 96
|
0
|
TK1 C2 |
![]()
Phúc Lệ 9396
|
4
|
||
![]()
Quang Trung 9396
|
2
|
TK2 C2 |
![]()
Chuyên Tổng hợp + 9396
|
2
|
||
![]()
Kim Liên 9396
|
1
|
TK3 C2 |
![]()
FC Trương Định 9396
|
4
|
||
![]()
FC Yên Hòa + 9396
|
0
|
TK4 C2 |
![]()
Phan Đình Phùng 9396
|
1
|
||
![]()
Lê Quý Đôn - HN 9396
|
5
|
TK1 C1 |
![]()
Lê Quý Đôn - Nguyễn Huệ HĐ
|
4
|
||
Liên Trường 9396
|
0
|
TK2 C1 |
![]()
Hai Đoàn 9396
|
1
|
||
![]()
Phạm Hồng Thái 9396
|
0
|
TK3 C1 |
![]()
Nguyễn Gia Thiều 9396
|
2
(3)
|
||
![]()
Trần Hưng Đạo 9396
|
2
(1)
|
TK4 C1 |
![]()
Hanoi - Amsterdam 9396
|
5
|
||
![]()
Hoàng Diệu 9396
|
4
|
BK1 C1 |
![]()
Lê Quý Đôn - Nguyễn Huệ HĐ
|
1
|
||
![]()
Hai Đoàn 9396
|
0
|
BK1 C2 |
![]()
Phúc Lệ 9396
|
3
|
||
![]()
Chuyên Tổng hợp + 9396
|
1
|
BK1 C3 |
![]()
FC Đống Đa 93-96
|
0
|
||
![]()
Nguyễn Thị Minh Khai 9396
|
2
|
BK2 C1 |
![]()
Nguyễn Gia Thiều 9396
|
0
|
||
![]()
Hanoi - Amsterdam 9396
|
1
|
BK2 C2 |
![]()
FC Trương Định 9396
|
0
|
||
![]()
Lê Quý Đôn - HN 9396
|
2
|
BK2 C3 |
![]()
Xuân Đỉnh 9396
|
1
|
||
![]()
FC Quốc Oai 93-96
|
2
|
CK C2 |
![]()
Phúc Lệ 9396
|
1
(6)
|
||
![]()
Lê Quý Đôn - HN 9396
|
1
(5)
|
3/4 C2 |
![]()
Chuyên Tổng hợp + 9396
|
1
|
||
![]()
FC Trương Định 9396
|
3
|
3/4 C3 |
![]()
FC Đống Đa 93-96
|
2
|
||
![]()
Xuân Đỉnh 9396
|
3
|
CK C1 |
![]()
Lê Quý Đôn - Nguyễn Huệ HĐ
|
0
|
||
![]()
Hanoi - Amsterdam 9396
|
1
|
3/4 C1 |
![]()
Hai Đoàn 9396
|
1
(5)
|
||
![]()
Nguyễn Gia Thiều 9396
|
1
(4)
|
CK C3 |
![]()
Nguyễn Thị Minh Khai 9396
|
2
|
||
![]()
FC Quốc Oai 93-96
|
1
|
Đội | Trận | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Quý Đôn - Nguyễn Huệ HĐ | 5 | 5 | 12 | |
2 | Trần Hưng Đạo 9396 | 5 | 7 | 12 | |
3 | Phúc Lệ 9396 | 5 | 11 | 10 | |
4 | FC Yên Hòa + 9396 | 5 | -1 | 5 | |
5 | FC Đống Đa 93-96 | 5 | -8 | 2 | |
6 | Xuân Đỉnh 9396 | 5 | -14 | 1 | |
Xem Chi Tiết >> |
Copy đoạn mã bên dưới chèn vào nơi bạn muốn hiển thị trên website của bạn.