
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Bảng | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29-10-2022 | 14:00 | -vs- | Trận 2 - Bảng A | A | Sân 3 | ||
| 29-10-2022 | 14:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng B | B | Sân 5 | ||
| 29-10-2022 | 14:00 | -vs- | Trận 2 - Bảng B | B | Sân 6 | ||
| 29-10-2022 | 16:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng C | C | Sân 2 | ||
| 29-10-2022 | 16:00 | -vs- | Trận 2 - Bảng C | C | Sân 3 | ||
| 29-10-2022 | 16:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng D | D | Sân 5 | ||
| 29-10-2022 | 16:00 | -vs- | Trận 2 - Bảng D | D | Sân 6 | ||
| 13-02-2023 | 14:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng A | A | Sân 2 |
| Trận 37 |
LT 94-97 HÀ NỘI
|
1
(4)
|
||
|
LT ỐC 9194 - TÂN CÁT LỢI
|
1
(5)
|
| Trận 38 |
LT Tí Toáy
|
1
(4)
|
||
|
LT 1982 Hà Thành
|
1
(5)
|
| Trận 39 |
LT VĨNH PHÚC
|
2
|
||
|
LT Bách Khoa
|
1
|
| Trận 40 |
LT Vinh 1
|
3
|
||
|
LT Thất Bát
|
1
|
| Trận 41 |
LT Liên quân Hoàng Mai
|
0
(7)
|
||
|
LT Thạch Lựu Mộc
|
0
(8)
|
| Trận 42 |
LT Triều Khúc
|
1
(7)
|
||
|
LT Cơ Khí
|
1
(6)
|
| Trận 43 |
LT Thanh Xuân
|
2
|
||
|
LT Phương Đông Family
|
0
|
| Trận 44 |
LT Hồ Gươm
|
1
|
||
|
LT 1982 Hà Nội
|
3
|
| Tứ kết 3 |
LT ỐC 9194 - TÂN CÁT LỢI
|
1
|
||
|
LT 1982 Hà Thành
|
5
|
| Tứ kết 4 |
LT VĨNH PHÚC
|
0
|
||
|
LT Vinh 1
|
3
|
| Tứ kết 1 |
LT Thạch Lựu Mộc
|
0
(1)
|
||
|
LT Triều Khúc
|
0
(3)
|
| Tứ kết 2 |
LT Thanh Xuân
|
4
|
||
|
LT 1982 Hà Nội
|
0
|
| Bán kết 1 |
LT 1982 Hà Thành
|
5
|
||
|
LT Vinh 1
|
1
|
| Bán kết 2 |
LT Triều Khúc
|
0
|
||
|
LT Thanh Xuân
|
2
|
| Chung kết |
LT 1982 Hà Thành
|
1
|
|
LT Thanh Xuân
|
4
|
|
LT Vinh 1
|
0
|
|
LT Triều Khúc
|
1
|
| Đội | Trận | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | LT Thanh Xuân | 3 | 9 | 7 | |
| 2 | LT 94-97 HÀ NỘI | 3 | 6 | 7 | |
| 3 | LT DÊ ĐÁ BÓNG | 3 | -7 | 1 | |
| 4 | LT Bạch Mai | 3 | -8 | 1 | |
| Xem Chi Tiết >> | |||||

Copy đoạn mã bên dưới chèn vào nơi bạn muốn hiển thị trên website của bạn.