
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Bảng | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22-10-2023 | 15:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng A | A | Sân 1 | ||
| 22-10-2023 | 15:00 | -vs- | Trận 2 - Bảng A | A | Sân 2 | ||
| 22-10-2023 | 15:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng B | B | Sân 3 | ||
| 22-10-2023 | 15:00 | -vs- | Trận 2 - Bảng B | B | Sân 4 | ||
| 22-10-2023 | 16:30 | -vs- | Trận 1 - Bảng C | C | Sân 1 | ||
| 22-10-2023 | 16:30 | -vs- | Trận 2 - Bảng C | C | Sân 2 | ||
| 22-10-2023 | 16:30 | -vs- | Trận 1 - Bảng D | D | Sân 3 | ||
| 22-10-2023 | 16:30 | -vs- | Trận 2 - Bảng D | D | Sân 4 |
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Bảng | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26-11-2023 | 15:00 | 3 - 0 | PH 3/4 SA | Sân 1 | |||
| 26-11-2023 | 15:00 | 0 - 0Pen 2 - 3 | PH 7/8 SA | Sân 2 | |||
| 26-11-2023 | 15:00 | 3 - 7 | PH 3/4 SB | Sân 3 | |||
| 26-11-2023 | 15:00 | 3 - 0 | PH 7/8 SB | Sân 4 | |||
| 26-11-2023 | 16:30 | 2 - 3 | Chung kết SA | Sân 1 | |||
| 26-11-2023 | 16:30 | 5 - 2 | PH 5/6 SA | Sân 2 | |||
| 26-11-2023 | 16:30 | 4 - 1 | Chung kết SB | Sân 3 | |||
| 26-11-2023 | 16:30 | 2 - 1 | Ph 5/6 SB | Sân 4 |
| Tứ kết 1 SA |
Cao Bá Quát 95-98
|
2
|
||
|
Lương Thế Vinh 95-98
|
1
|
| Tứ kết 2 SA |
Trần Hưng Đạo 95-98
|
2
|
||
|
Lê Quý Đôn 95-98
|
1
|
| Tứ kết 1 SB |
FC Yên Hoà 95-98
|
1
(2)
|
||
|
FC LV 95-98
|
1
(0)
|
| Tứ kết 2 SB |
Minh Khai 95-98
|
5
|
||
|
Thăng Long 95-98
|
0
|
| Tứ kết 3 SA |
Phan Đình Phùng 95-98
|
4
|
||
|
Việt Đức 95-98
|
3
|
| Tứ kết 4 SA |
Đông Anh 95-98
|
3
|
||
|
Ams – Việt Ba 95-98
|
1
|
| Tứ kết 3 SB |
Phạm Hồng Thái 95-98
|
2
(5)
|
||
|
Nguyễn Gia Thiều 95-98
|
2
(6)
|
| Tứ kết 4 SB |
Trần Phú 95-98
|
2
(4)
|
||
|
Chu Kim 95-98
|
2
(5)
|
| Bán kết 1 SA |
Phan Đình Phùng 95-98
|
1
(8)
|
||
|
Đông Anh 95-98
|
1
(9)
|
| Bán kết 3 SA |
Việt Đức 95-98
|
0
|
||
|
Ams – Việt Ba 95-98
|
2
|
| Bán kết 1 SB |
Nguyễn Gia Thiều 95-98
|
3
|
||
|
Chu Kim 95-98
|
1
|
| Bán kết 3 SB |
Phạm Hồng Thái 95-98
|
1
(8)
|
||
|
Trần Phú 95-98
|
1
(7)
|
| Bán kết 2 SA |
Cao Bá Quát 95-98
|
0
|
||
|
Trần Hưng Đạo 95-98
|
1
|
| Bán kết 4 SA |
Lương Thế Vinh 95-98
|
0
|
||
|
Lê Quý Đôn 95-98
|
2
|
| Bán kết 2 SB |
FC Yên Hoà 95-98
|
2
|
||
|
Minh Khai 95-98
|
4
|
| Bán kết 4 SB |
FC LV 95-98
|
2
(3)
|
||
|
Thăng Long 95-98
|
2
(1)
|
| PH 7/8 SA |
Việt Đức 95-98
|
0
(2)
|
||
|
Lương Thế Vinh 95-98
|
0
(3)
|
| PH 3/4 SB |
Chu Kim 95-98
|
3
|
||
|
FC Yên Hoà 95-98
|
7
|
| PH 7/8 SB |
Trần Phú 95-98
|
3
|
||
|
Thăng Long 95-98
|
0
|
| Chung kết SA |
Đông Anh 95-98
|
2
|
||
|
Cao Bá Quát 95-98
|
3
|
| PH 5/6 SA |
Ams – Việt Ba 95-98
|
5
|
||
|
Lê Quý Đôn 95-98
|
2
|
| Chung kết SB |
Nguyễn Gia Thiều 95-98
|
4
|
||
|
Minh Khai 95-98
|
1
|
| Ph 5/6 SB |
Phạm Hồng Thái 95-98
|
2
|
||
|
FC LV 95-98
|
1
|
|
Phan Đình Phùng 95-98
|
3
|
|
Trần Hưng Đạo 95-98
|
0
|
| Đội | Trận | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Cao Bá Quát 95-98 | 3 | 4 | 7 | |
| 2 | Việt Đức 95-98 | 3 | 5 | 5 | |
| 3 | FC Yên Hoà 95-98 | 3 | -1 | 4 | |
| 4 | Nguyễn Gia Thiều 95-98 | 3 | -8 | 0 | |
| Xem Chi Tiết >> | |||||

Copy đoạn mã bên dưới chèn vào nơi bạn muốn hiển thị trên website của bạn.