Ngày | Giờ | Trận đấu | Bảng | Sân | ||
---|---|---|---|---|---|---|
31-10-2024 | 08:00 | -vs- | Trận - Vòng 1/8 1 | |||
31-10-2024 | 08:00 | -vs- | Trận - Vòng 1/8 2 | |||
31-10-2024 | 08:00 | -vs- | Trận - Vòng 1/8 3 | |||
31-10-2024 | 08:00 | -vs- | Trận - Vòng 1/8 4 | |||
31-10-2024 | 08:00 | -vs- | Trận - Vòng 1/8 5 | |||
31-10-2024 | 08:00 | -vs- | Trận - Vòng 1/8 6 | |||
31-10-2024 | 08:00 | -vs- | Trận - Vòng 1/8 7 | |||
31-10-2024 | 08:00 | -vs- | Trận - Vòng 1/8 8 |
Ngày | Giờ | Trận đấu | Bảng | Sân | ||
---|---|---|---|---|---|---|
10-10-2024 | 16:20 | 2 - 2 | E | Sân 1 Nhật Minh | ||
10-10-2024 | 16:20 | 1 - 1 | E | Sân 2 Nhật Minh | ||
10-10-2024 | 16:20 | 4 - 4 | F | Sân 3 Nhật Minh | ||
10-10-2024 | 16:20 | 1 - 5 | F | Sân 4 Nhật Minh | ||
10-10-2024 | 16:20 | 1 - 1 | G | Sân 5 Nhật Minh | ||
10-10-2024 | 16:20 | 3 - 3 | G | Sân 6 Nhật Minh | ||
10-10-2024 | 16:20 | 2 - 2 | H | Sân 7 Nhật Minh | ||
10-10-2024 | 16:20 | 8 - 1 | H | Sân 8 Nhật Minh | ||
11-10-2024 | 16:20 | 4 - 0 | A | Sân 1 Nhật Minh | ||
11-10-2024 | 16:20 | 2 - 6 | A | Sân 2 Nhật Minh | ||
11-10-2024 | 16:20 | 9 - 1 | B | Sân 3 Nhật Minh | ||
11-10-2024 | 16:20 | 1 - 3 | B | Sân 4 Nhật Minh | ||
11-10-2024 | 16:20 | 4 - 2 | C | Sân 5 Nhật Minh | ||
11-10-2024 | 16:20 | 2 - 4 | C | Sân 6 Nhật Minh | ||
11-10-2024 | 16:20 | 2 - 4 | D | Sân 7 Nhật Minh | ||
11-10-2024 | 16:20 | 4 - 3 | D | Sân 8 Nhật Minh |