
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Sân |
|---|
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 29-09-2024 | 15:30 |
2 1 |
|
Chung Kết | 2 |


| 1 |
Trung Nguyễn Thành - Vũ Huy
|
0
|
||
|
Thành Nam - Như Ý
|
1
|
| 2 |
Trung Dũng - Tiến Phát
|
0
|
||
|
Giang Nam - Nguyễn Trãi
|
1
|
| 3 |
Sơn Hùng - Thanh Hoàng
|
1
|
||
|
Thanh Tân - Thanh Tiến
|
0
|
| 4 |
Đình Tùng - Đức Vũ
|
0
|
||
|
Minh Anh - Đình Hùng
|
1
|
| 5 |
Lê Cường - Lê Cường
|
0
|
||
|
Anh Quân - Công Quyết
|
1
|
| 6 |
Hữu Quyết - Hùng Thắng
|
1
|
||
|
Tuấn Anh - Tuấn Anh
|
0
|
| 7 |
Văn Thanh - Ngọc Tú
|
0
|
||
|
Thế Anh - Tuấn Đô
|
1
|
| 8 |
Văn Lương - Bá Mạnh
|
0
|
||
|
Thanh Hải - Anh Tuấn
|
1
|
| 9 |
Tiến Đạt - Thanh Sơn
|
0
|
||
|
Trường Hoàng - Trung Ngọc
|
1
|
| 10 |
Quốc Thực - Ngọc Luân
|
0
|
||
|
Phú Tân - Hùng Quý
|
1
|
| 11 |
Xuân Quyền - Đức Minh
|
0
|
||
|
Mai Văn - Hoàng Thắng
|
1
|
| 12 |
Thanh Bình - Ngọc Thành
|
0
|
||
|
Quang Trường - Văn Trường
|
1
|
| 13 |
CLB CYT (Tất Hải - Trọng Giang)
|
1
|
||
|
Minh Sơn - Văn Tú
|
0
|
| 14 |
Văn Đồng - Mạnh Hùng
|
0
|
||
|
Anh Tuấn - Bùi Nam
|
1
|
| 15 |
Anh Sơn - Trung Anh
|
0
|
||
|
Văn Linh - Văn Khánh
|
1
|
| 16 |
Tuấn Anh - Thiện Thọ
|
1
|
||
|
Văn Sở - Thành Đồng
|
0
|
| 17 |
Thành Nam - Như Ý
|
2
|
||
|
Văn Sở - Thành Đồng
|
0
|
| 18 |
Giang Nam - Nguyễn Trãi
|
1
|
||
|
Anh Sơn - Trung Anh
|
2
|
| 19 |
Sơn Hùng - Thanh Hoàng
|
2
|
||
|
Văn Đồng - Mạnh Hùng
|
0
|
| 20 |
Đình Tùng - Đức Vũ
|
1
|
||
|
Minh Sơn - Văn Tú
|
2
|
| 21 |
ANH QUÂN - CÔNG QUYẾT
|
2
|
||
|
THANH BÌNH - NGỌC THÀNH
|
0
|
| 22 |
HỮU QUYẾT - HÙNG THẮNG
|
2
|
||
|
XUÂN QUYỀN - ĐỨC MINH
|
0
|
| 23 |
THẾ ANH - TUẤN ĐÔ
|
2
|
||
|
QUỐC THỰC - NGỌC LUÂN
|
0
|
| 24 |
VĂN LƯƠNG - BÁ MINH
|
2
|
||
|
NGUYỄN ĐẠT - THANH SƠN
|
1
|
| 25 |
NGUYỄN THANH - VŨ HUY
|
0
|
||
|
TUÂN ANH - THIỆN THỌ
|
2
|
| 26 |
TRUNG DŨNG - TIẾN PHÁT
|
0
|
||
|
VĂN LINH - VĂN KHÁNH
|
2
|
| 27 |
THANH TÂM - THANH TIẾN
|
1
|
||
|
ANH TUẤN - BÙI NAM
|
2
|
| 28 |
ĐÌNH TÙNG - ĐỨC VŨ
|
0
|
||
|
TẤT HẢI - TRỌNG GIANG
|
2
|
| 29 |
LÊ CƯỜNG - LÊ CƯỜNG
|
1
|
||
|
VĂN TRƯỜNG - VĂN TRƯỜNG
|
2
|
| 30 |
TUẤN ANH - TUẤN ANH
|
0
|
||
|
MAI VĂN - HOÀNG THẮNG
|
2
|
| 31 |
VĂN THANH - NGỌC TÚ
|
1
|
||
|
PHÚ TÂN - HÙNG QUÝ
|
2
|
| 32 |
THANH HẢI - ANH TUẤN
|
0
|
||
|
TRƯỜNG HOÀNG - TRƯƠNG NGỌC
|
2
|
| 33 |
Sơn Hùng - Thanh Hoàng
|
2
|
||
|
Minh Sơn - Văn Tú
|
1
|
| 34 |
ANH QUÂN - CÔNG QUYẾT
|
2
|
||
|
HỮU QUYẾT - HÙNG THẮNG
|
1
|
| 35 |
Thành Nam - Như Ý
|
0
|
||
|
Anh Sơn - Trung Anh
|
2
|
| 36 |
THẾ ANH - TUẤN ĐÔ
|
2
|
||
|
VĂN LƯƠNG - BÁ MINH
|
0
|
| 37 |
TUÂN ANH - THIỆN THỌ
|
1
|
||
|
VĂN LINH - VĂN KHÁNH
|
2
|
| 38 |
ANH TUẤN - BÙI NAM
|
2
|
||
|
TẤT HẢI - TRỌNG GIANG
|
0
|
| 39 |
VĂN TRƯỜNG - VĂN TRƯỜNG
|
2
|
||
|
MAI VĂN - HOÀNG THẮNG
|
0
|
| 40 |
PHÚ TÂN - HÙNG QUÝ
|
0
|
||
|
TRƯỜNG HOÀNG - TRƯƠNG NGỌC
|
2
|
| 41 |
ANH QUÂN - CÔNG QUYẾT
|
0
|
||
|
THẾ ANH - TUẤN ĐÔ
|
2
|
| 42 |
Anh Sơn - Trung Anh
|
0
|
||
|
Sơn Hùng - Thanh Hoàng
|
2
|
| 43 |
VĂN LINH - VĂN KHÁNH
|
2
|
||
|
ANH TUẤN - BÙI NAM
|
0
|
| 44 |
VĂN TRƯỜNG - VĂN TRƯỜNG
|
0
|
||
|
TRƯỜNG HOÀNG - TRƯƠNG NGỌC
|
2
|
| Bán kết 1 |
Sơn Hùng - Thanh Hoàng
|
2
|
||
|
THẾ ANH - TUẤN ĐÔ
|
0
|
| Bán kết 2 |
VĂN LINH - VĂN KHÁNH
|
2
|
||
|
TRƯỜNG HOÀNG - TRƯƠNG NGỌC
|
0
|
| Chung Kết |
VĂN LINH - VĂN KHÁNH
|
2
|
|
Sơn Hùng - Thanh Hoàng
|
1
|