Ngày | Giờ | Trận đấu | Bảng | Sân | ||
---|---|---|---|---|---|---|
06-11-2022 | 15:00 | -vs- | A | Sân 1 | ||
06-11-2022 | 15:00 | -vs- | A | Sân 2 | ||
06-11-2022 | 15:00 | -vs- | A | Sân 3 | ||
06-11-2022 | 15:00 | -vs- | B | Sân 4 | ||
06-11-2022 | 15:00 | -vs- | B | Sân 5 | ||
06-11-2022 | 16:30 | -vs- | C | Sân 1 | ||
06-11-2022 | 16:30 | -vs- | C | Sân 2 | ||
06-11-2022 | 16:30 | -vs- | C | Sân 3 | ||
06-11-2022 | 16:30 | -vs- | D | Sân 4 | ||
06-11-2022 | 16:30 | -vs- | D | Sân 5 |
Ngày | Giờ | Trận đấu | Bảng | Sân | ||
---|---|---|---|---|---|---|
18-12-2022 | 15:00 | 0 - 0Pen 4 - 5 | Chung kết | Sân 1 |
Trận 1 |
Yên Hoà 9801
|
5
|
||
![]()
LÊ QUÝ ĐÔN ĐĐ 9801
|
1
|
Trận 2 |
![]()
Hai Bà Trưng 9801
|
0
(4)
|
||
![]()
Hoàng Văn Thụ 9801
|
0
(3)
|
Trận 3 |
![]()
Nguyễn Văn Cừ 9801
|
0
|
||
![]()
Nguyễn Gia Thiều 9801
|
4
|
Trận 4 |
![]()
Đinh Tiên Hoàng 9801
|
3
(3)
|
||
![]()
Kim Liên 9801
|
3
(5)
|
Trận 5 |
![]()
Nguyễn Thị Minh Khai 9801
|
3
|
||
![]()
Nguyễn Huệ 9801
|
0
|
Trận 6 |
![]()
Lê Quý Đôn HĐ 9801
|
1
|
||
Việt Đức 9801
|
0
|
Trận 7 |
![]()
Đống Đa 9801
|
1
|
||
![]()
Phạm Hồng Thái 9801
|
0
|
Trận 8 |
![]()
Quang Trung 9801
|
2
|
||
![]()
Thăng Long 9801
|
0
|
Tứ kết 1 |
Yên Hoà 9801
|
0
|
||
![]()
Hai Bà Trưng 9801
|
1
|
Tứ kết 2 |
![]()
Nguyễn Gia Thiều 9801
|
1
|
||
![]()
Kim Liên 9801
|
3
|
Tứ kết 3 |
![]()
Nguyễn Thị Minh Khai 9801
|
2
|
||
![]()
Lê Quý Đôn HĐ 9801
|
1
|
Tứ kết 4 |
![]()
Đống Đa 9801
|
2
(4)
|
||
![]()
Quang Trung 9801
|
2
(5)
|
Bán kết 1 |
![]()
Hai Bà Trưng 9801
|
1
(3)
|
||
![]()
Kim Liên 9801
|
1
(5)
|
Bán kết 2 |
![]()
Nguyễn Thị Minh Khai 9801
|
2
|
||
![]()
Quang Trung 9801
|
0
|
Chung kết |
![]()
Kim Liên 9801
|
0
(4)
|
![]()
Nguyễn Thị Minh Khai 9801
|
0
(5)
|
Đội | Trận | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Yên Hoà 9801 | 5 | 7 | 12 | |
2 | Đinh Tiên Hoàng 9801 | 5 | 14 | 12 | |
3 | Thăng Long 9801 | 5 | 6 | 7 | |
4 | Nguyễn Huệ 9801 | 5 | 1 | 7 | |
5 | Lương Thế Vinh 9801 | 5 | -1 | 5 | |
6 | Trần Phú 9801 | 5 | -27 | 0 | |
Xem Chi Tiết >> |