Ngày | Giờ | Trận đấu | Sân |
---|
Lê Quang Minh
Số áo: 4
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Đức Hiếu
Số áo: 5
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Xuân Dương
Số áo: 9
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Lê Trọng Bảo Huy
Số áo: 10
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Lê Đình Hoàng
Số áo: 11
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Lê Ngọc Đông
Số áo: 12
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Lê Duy Quý
Số áo: 13
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Lê Anh Tuấn
Số áo: 14
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Lê Huy Dũng
Số áo: 15
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Lê Chí Dũng
Số áo: 16
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Phi Hùng
Số áo: 18
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Hồng Nam
Số áo: 20
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Duy Minh
Số áo: 22
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Duy Anh
Số áo: 24
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Lê Bá Minh
Số áo: 31
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Trần Nguyễn Duy Long
Số áo: 38
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Đỗ Xuân Quý
Nguyễn Văn Minh
Tên đội: Trẻ Hoằng Hoá
Số thứ tự: (khi bốc thăm lần đầu)
Vòng | Tên đối thủ | Số TT | Tỷ số | Số điểm (nhận được khi gặp đối thủ) | Tổng điểm cộng dồn | Điểm hiện tại (của đối thủ) |
---|
Đội bóng | Trận | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | FC Trẻ Nhồi | 3 | 3 | 7 | |
2 | FC TTS | 3 | 2 | 6 | |
3 | FC Red Fury | 3 | -3 | 3 | |
4 | THPT HOẰNG HOÁ IV | 3 | -2 | 1 | |
Xem Chi Tiết >> |