Ngày | Giờ | Trận đấu | Sân |
---|
Tuấn Trung
Số áo: 1
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Thành Luân
Số áo: 3
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Anh Vũ
Số áo: 5
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nam Đàn
Số áo: 6
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Khánh Lâm
Số áo: 7
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Đình Hiệp
Số áo: 9
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Trung Hiếu
Số áo: 10
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Quốc Bảo
Số áo: 11
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Đắc Tài
Số áo: 13
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Hoàng Bảo
Số áo: 14
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Xuân Kiên
Số áo: 17
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Đức Mạnh
Số áo: 18
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Quốc Bảo
Số áo: 19
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Quốc Tuấn
Số áo: 27
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Long Nhật
Số áo: 35
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Anh Tuấn
Số áo: 88
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Việt Hiếu
Số áo: 92
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Văn Sỹ
Số áo: 97
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Tên đội: Tí Hon FC
Số thứ tự: (khi bốc thăm lần đầu)
Vòng | Tên đối thủ | Số TT | Tỷ số | Số điểm (nhận được khi gặp đối thủ) | Tổng điểm cộng dồn | Điểm hiện tại (của đối thủ) |
---|