Ngày | Giờ | Trận đấu | Sân |
---|
PHẠM KỲ ANH
Số áo: 1
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
NGUYỄN HỒNG SƠN
Số áo: 2
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
TRẦN MINH TÂM
Số áo: 3
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
NGUYỄN NHÂN QUANG
Số áo: 4
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
NGUYỄN ĐỨC LIÊM
Số áo: 5
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
NGUYỄN TRỌNG MINH
Số áo: 6
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
PHẠM HOÀNG ANH
Số áo: 7
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
TRẦN VĂN HẢI
Số áo: 8
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
TRẦN VĂN THẮNG
Số áo: 9
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
LÊ XUÂN DƯƠNG
Số áo: 10
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
HOÀNG HẢI HÀ
Số áo: 11
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
NGUYỄN HOÀNG LONG
Số áo: 12
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
NGUYỄN VIẾT THỊNH
Số áo: 13
Bàn thắng: 1
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 0
Thẻ đỏ: 0
NGUYỄN VIẾT QUÂNG
Số áo: 14
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
NGUYỄN NGỌC TUẤN (NB)
Số áo: 15
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Tên đội: THPT TÔ HIẾN THÀNH
Số thứ tự: (khi bốc thăm lần đầu)
Vòng | Tên đối thủ | Số TT | Tỷ số | Số điểm (nhận được khi gặp đối thủ) | Tổng điểm cộng dồn | Điểm hiện tại (của đối thủ) |
---|