Ngày | Giờ | Trận đấu | Sân |
---|
Nguyễn Đình Mạnh
Số áo: 2
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Chí Hoàng
Số áo: 6
Bàn thắng: 1
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
Nguyễn Huy Thái
Số áo: 7
Bàn thắng: 1
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 0
Thẻ đỏ: 0
Tống Viết Hiếu
Số áo: 8
Bàn thắng: 1
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 0
Thẻ đỏ: 0
Nguyễn Kim Tấn
Số áo: 9
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Mai Văn Nhất
Số áo: 10
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Văn Vũ
Số áo: 11
Bàn thắng: 2
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 0
Thẻ đỏ: 0
Nguyễn Văn Đăng
Số áo: 12
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Dụng Đính
Số áo: 14
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Viết Bắc
Số áo: 15
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Xuân Anh Tú
Số áo: 17
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Văn Đức
Số áo: 22
Bàn thắng: 1
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 0
Thẻ đỏ: 0
Nguyễn Cao Đại
Số áo: 28
Bàn thắng: 2
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 0
Thẻ đỏ: 0
Nguyễn Lệnh Tình
Nguyễn Văn Thanh
Tên đội: THCS - Thiệu Nguyên
Số thứ tự: (khi bốc thăm lần đầu)
Vòng | Tên đối thủ | Số TT | Tỷ số | Số điểm (nhận được khi gặp đối thủ) | Tổng điểm cộng dồn | Điểm hiện tại (của đối thủ) |
---|