Ngày | Giờ | Trận đấu | Sân |
---|
Nguyễn Vũ ( vũ b)
Số áo: 4
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Trịnh Đắc Minh Đức
Số áo: 5
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Trịnh Xuân Lộc
Số áo: 6
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Phạm Anh Được(7 cỏ)
Số áo: 7
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Hoàng ngọc minh vũ( Vũ Minh)
Số áo: 9
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Trần Công Hiếu
Số áo: 11
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Phạm Đức Anh
Số áo: 14
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Minh Khôi
Số áo: 16
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Lê Thành Đạt ( Đạt Lê)
Số áo: 18
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Nam Anh
Số áo: 19
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Phi Hùng
Số áo: 23
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Đồng Vũ Gia Huy
Số áo: 29
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Đăng Dương
Số áo: 77
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Phương Thảo(rabbit)
Nguyễn Quỳnh Nga
Lê Thị Hồng Ánh
Tên đội: THCS Quang Trung
Số thứ tự: (khi bốc thăm lần đầu)
Vòng | Tên đối thủ | Số TT | Tỷ số | Số điểm (nhận được khi gặp đối thủ) | Tổng điểm cộng dồn | Điểm hiện tại (của đối thủ) |
---|
Đội bóng | Trận | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | fc 9a2 | 0 | 0 | 0 | |
2 | FC-A5 | 0 | 0 | 0 | |
Xem Chi Tiết >> |