Ngày | Giờ | Trận đấu | Sân |
---|
Nguyễn Đình Phước
Số áo: 2
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Lê Văn Anh Tuấn
Số áo: 3
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Trần Lê Quang
Số áo: 4
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Bá Tú
Số áo: 6
Bàn thắng: 2
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 0
Thẻ đỏ: 0
Lâm Việt Hưng
Số áo: 7
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Hoàng Sơn
Số áo: 8
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Lê Nhật Minh
Số áo: 9
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Lê Minh Dũng
Số áo: 10
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Trần Minh Hoàng
Số áo: 11
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Hoàng Ngọc Trung Kiên
Số áo: 15
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Trần Quang Anh
Số áo: 19
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
Lê Anh Đức
Số áo: 25
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Hữu Thành Đạt
Số áo: 29
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
Lê Ngọc Minh Vũ
Số áo: 96
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Lê Lương Trung Hiếu
Nguyễn Hương Quỳnh
Tên đội: THCS Lý Tự Trọng.
Số thứ tự: (khi bốc thăm lần đầu)
Vòng | Tên đối thủ | Số TT | Tỷ số | Số điểm (nhận được khi gặp đối thủ) | Tổng điểm cộng dồn | Điểm hiện tại (của đối thủ) |
---|