Ngày | Giờ | Trận đấu | Sân |
---|
Phạm Thành Trung
Số áo: 1
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Văn Thụy
Số áo: 3
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Hoàng Thanh Tùng
Số áo: 6
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Lại Hồng Quân
Số áo: 7
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Hoàng Xuân Phúc
Số áo: 8
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Mạnh Linh
Số áo: 9
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Vũ Tân Cương
Số áo: 10
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Đỗ Duy Anh
Số áo: 11
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Tuấn An
Số áo: 13
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Huy Hoàng
Số áo: 17
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Duy Hưng
Số áo: 20
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Anh Đức
Số áo: 44
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Trần Sách Cơ
Số áo: 88
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Phạm Quang Vinh
Số áo: 98
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Lê Văn Hùng
Số áo: 99
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Tên đội: HiSu FC
Số thứ tự: (khi bốc thăm lần đầu)
Vòng | Tên đối thủ | Số TT | Tỷ số | Số điểm (nhận được khi gặp đối thủ) | Tổng điểm cộng dồn | Điểm hiện tại (của đối thủ) |
---|
Đội bóng | Trận | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|
Xem Chi Tiết >> |