Ngày | Giờ | Trận đấu | Sân |
---|
Nguyễn thị nhật lệ
Số áo: 1
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
nguyễn thị tiệp
Số áo: 2
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
giang dụng
Số áo: 3
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
nguyễn thị ngân hà
Số áo: 4
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
nguyễn thị hà
Số áo: 6
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn thị tuyết
Số áo: 10
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Trang Sáng
Số áo: 13
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn thị thuỳ dương
Số áo: 14
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
nguyễn thị phương
Số áo: 18
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn thị xoan
Số áo: 19
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn thị hiền
Số áo: 20
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn thị thương
Số áo: 22
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Ngô Thị Dung
Số áo: 27
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn thị mỹ duyên
Số áo: 30
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn thị lành
Số áo: 35
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
nguyễn thị loan
Số áo: 66
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
nguyễn thị vinh
Số áo: 84
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn thị nho
Số áo: 85
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn thị bân
Số áo: 90
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Tên đội: FC: Thanh Khoa
Số thứ tự: (khi bốc thăm lần đầu)
Vòng | Tên đối thủ | Số TT | Tỷ số | Số điểm (nhận được khi gặp đối thủ) | Tổng điểm cộng dồn | Điểm hiện tại (của đối thủ) |
---|