Ngày | Giờ | Trận đấu | Sân |
---|
Đưc Tú
Số áo: 1
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Lê Đình Hiếu
Số áo: 4
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Minh Dũng
Số áo: 6
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Gia Long
Số áo: 8
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Quốc Đạt
Số áo: 9
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Hồng Phúc
Số áo: 10
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Minh Hiếu
Số áo: 12
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Trịnh David
Số áo: 16
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Minh Thống
Số áo: 19
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Việt Anh
Số áo: 21
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Hoàng Linh
Số áo: 24
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Quý Toàn
Số áo: 27
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Xuân Giang
Số áo: 28
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Khắc Tiến
Số áo: 29
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Quảng Đăng
Số áo: 30
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Tên đội: FC NEW FRIEND
Số thứ tự: (khi bốc thăm lần đầu)
Vòng | Tên đối thủ | Số TT | Tỷ số | Số điểm (nhận được khi gặp đối thủ) | Tổng điểm cộng dồn | Điểm hiện tại (của đối thủ) |
---|