Ngày | Giờ | Trận đấu | Sân |
---|
Tên đội:
Số thứ tự: (khi bốc thăm lần đầu)
Vòng | Tên đối thủ | Số TT | Tỷ số | Số điểm (nhận được khi gặp đối thủ) | Tổng điểm cộng dồn | Điểm hiện tại (của đối thủ) |
---|
Đội bóng | Trận | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | VIET A UTD | 4 | 15 | 12 | |
2 | VIET A FC | 4 | 14 | 12 | |
3 | HOA SEN UTD | 4 | 13 | 12 | |
4 | SAM SQK 8 | 4 | 5 | 12 | |
5 | PHUONG BAC FC | 4 | 8 | 9 | |
6 | SEN 16 FC | 4 | 7 | 9 | |
7 | CAC MAC 17 | 4 | 7 | 9 | |
8 | FSQ VIET DINH | 4 | 1 | 7 | |
9 | VIET A CTY | 4 | -2 | 6 | |
10 | KEN 16 | 5 | -3 | 5 | |
11 | DNK LE NIN | 4 | -1 | 4 | |
12 | FSK HOA SEN | 4 | -1 | 4 | |
13 | SAO MAI UTD | 4 | -5 | 4 | |
14 | S PHUONG NAM | 4 | -3 | 3 | |
15 | ISFVISEN 43 | 3 | -4 | 3 | |
16 | STG FC | 4 | -6 | 3 | |
17 | BMSC VI SEN 65 | 4 | -7 | 1 | |
18 | SEN 17 | 4 | -11 | 1 | |
19 | PON XANH UTD | 4 | -12 | 0 | |
20 | VIET DINH JZK | 4 | -15 | 0 | |
Xem Chi Tiết >> |