Ngày | Giờ | Trận đấu | Sân |
---|
Trần Mạnh Quân
Số áo: 4
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Lê Đức Anh
Số áo: 7
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Vũ Anh Tuấn
Số áo: 11
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Lê Đức Long
Số áo: 12
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Lê Quang MInh
Số áo: 15
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Đàm Đức Nam
Số áo: 16
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Lê Việt Tiến
Số áo: 21
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Lê Minh Đức
Số áo: 22
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Bảo Anh (Bin)
Số áo: 25
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Đỗ Trọng Phước
Số áo: 55
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Lê Đăng Huy
Số áo: 66
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Đỗ Ngọc Minh Thiên
Số áo: 77
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Tiến Đạt
Số áo: 79
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Quang Huy
Số áo: 88
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Tên đội: A38(2020-2024)
Số thứ tự: (khi bốc thăm lần đầu)
Vòng | Tên đối thủ | Số TT | Tỷ số | Số điểm (nhận được khi gặp đối thủ) | Tổng điểm cộng dồn | Điểm hiện tại (của đối thủ) |
---|
Đội bóng | Trận | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | fc 9a2 | 0 | 0 | 0 | |
2 | FC-A5 | 0 | 0 | 0 | |
Xem Chi Tiết >> |