Ngày | Giờ | Trận đấu | Bảng | Sân | ||
---|---|---|---|---|---|---|
09-09-2023 | 14:45 | -vs- | A | Sân 1 | ||
09-09-2023 | 14:45 | -vs- | B | Sân 3 | ||
09-09-2023 | 14:45 | -vs- | C | Sân 4 | ||
09-09-2023 | 14:45 | -vs- | D | Sân 6 | ||
09-09-2023 | 16:15 | -vs- | A | Sân 1 | ||
09-09-2023 | 16:15 | -vs- | B | Sân 3 | ||
09-09-2023 | 16:15 | -vs- | C | Sân 4 | ||
09-09-2023 | 16:15 | -vs- | D | Sân 6 |
Phân hạng 1 |
TRƯƠNG ĐỊNH 9497
|
3
(4)
|
||
FC MINH KHAI 9497
|
3
(3)
|
Phân hạng 2 |
FC Kim Liên 9497
|
1
|
||
VIỆT BA 9497 FC
|
0
|
Phân hạng 3 |
Hoàng Văn Thụ 9497
|
5
|
||
FC Lý Đức 9497
|
0
|
Phân hạng 4 |
Vân Nội 9497
|
1
|
||
Lê Quý Đôn HN 9497
|
0
|
Phân hạng 5 |
Ngô Thì Nhậm 9497
|
1
|
||
Hoàn Kiếm 9497
|
2
|
Phân hạng 6 |
Đông Đô 9497
|
0
|
||
Hà Nội Amsterdam 9497
|
2
|
Phân hạng 7 |
Đống Đa 9497
|
1
|
||
Ngọc Hồi 9497
|
0
|
Phân hạng 8 |
Liên Hà 9497
|
3
|
||
Trần Hưng Đạo 9497
|
0
|
Tứ kết 1 C1 |
TRƯƠNG ĐỊNH 9497
|
6
|
||
FC Kim Liên 9497
|
3
|
Tứ kết 2 C1 |
Hoàng Văn Thụ 9497
|
0
|
||
Vân Nội 9497
|
2
|
Tứ kết 1 C2 |
FC MINH KHAI 9497
|
6
|
||
VIỆT BA 9497 FC
|
1
|
Tứ kết 2 C2 |
FC Lý Đức 9497
|
0
|
||
Lê Quý Đôn HN 9497
|
1
|
Tứ kết 3 C1 |
Hoàn Kiếm 9497
|
2
(5)
|
||
Hà Nội Amsterdam 9497
|
2
(3)
|
Tứ kết 4 C1 |
Đống Đa 9497
|
5
|
||
Liên Hà 9497
|
1
|
Tứ kết 3 C2 |
Ngô Thì Nhậm 9497
|
1
(7)
|
||
Đông Đô 9497
|
1
(8)
|
Tứ kết 4 C2 |
Ngọc Hồi 9497
|
2
|
||
Trần Hưng Đạo 9497
|
1
|
Bán kết 1 C2 |
Đông Đô 9497
|
1
|
||
Ngọc Hồi 9497
|
2
|
Bán kết 1 C1 |
Hoàn Kiếm 9497
|
3
|
||
Đống Đa 9497
|
1
|
Bán kết 1 C3 |
Xuân Đỉnh 9497
|
1
(4)
|
||
Yên Hòa 9497
|
1
(2)
|
Bán kết 2 C2 |
FC MINH KHAI 9497
|
4
|
||
Lê Quý Đôn HN 9497
|
1
|
Bán kết 2 C1 |
TRƯƠNG ĐỊNH 9497
|
2
|
||
Vân Nội 9497
|
1
|
Bán kết 2 C3 |
Bán công ĐĐ 9497
|
1
|
||
Phạm Hồng Thái 9497
|
5
|
CK C2 |
Ngọc Hồi 9497
|
2
|
||
FC MINH KHAI 9497
|
0
|
3/4-C1 |
Đống Đa 9497
|
4
|
||
Vân Nội 9497
|
0
|
CK C3 |
Xuân Đỉnh 9497
|
3
|
||
Phạm Hồng Thái 9497
|
0
|
CK C1 |
Hoàn Kiếm 9497
|
0
|
||
TRƯƠNG ĐỊNH 9497
|
2
|
Đội bóng | Trận | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯƠNG ĐỊNH 9497 | 4 | 7 | 9 | |
2 | Vân Nội 9497 | 4 | 3 | 9 | |
3 | Trần Hưng Đạo 9497 | 4 | -1 | 4 | |
4 | Hoàn Kiếm 9497 | 4 | -3 | 4 | |
5 | Xuân Đỉnh 9497 | 4 | -6 | 3 | |
Xem Chi Tiết >> |