Ngày | Giờ | Trận đấu | Sân |
---|
Nguyễn Anh Tuấn
Số áo: 0
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Trần Đức Huy
Số áo: 1
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Ngọc Quý
Số áo: 2
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Vũ Bình Giang
Số áo: 3
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Vũ Hà Thanh
Số áo: 4
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Dương Tùng
Số áo: 5
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Vũ Tiến Đức
Số áo: 6
Bàn thắng: 4
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 0
Thẻ đỏ: 0
Tạ Trung Dũng
Số áo: 7
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Giang Minh Đức
Số áo: 8
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Dương Hiển Vinh
Số áo: 9
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Tô Anh Tuấn
Số áo: 10
Bàn thắng: 2
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
Nguyễn Ngọc Minh
Số áo: 11
Bàn thắng: 2
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 0
Thẻ đỏ: 0
Trần Trung Kiên
Số áo: 12
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Vũ Hữu Khang
Số áo: 17
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Hoang Tấn Trúc
Số áo: 19
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Lê Hải Nam
Số áo: 20
Bàn thắng: 1
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 0
Thẻ đỏ: 0
Nguyễn Thạc Sơn
Số áo: 22
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 2
Thẻ đỏ: 0
Đinh Ngọc Quý
Số áo: 23
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 0
Thẻ đỏ: 1
Nguyễn Đức Hoàng
Số áo: 30
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Ngô Mạnh Hiệp
Số áo: 31
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Hoàng Minh
Số áo: 35
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Thế Quý
Số áo: 47
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Xuân Hải
Số áo: 69
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
Nguyễn Phương Nam
Số áo: 79
Bàn thắng: 1
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
Phạm Anh Tuấn
Số áo: 96
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Tên đội: Việt Đức 9801
Số thứ tự: (khi bốc thăm lần đầu)
Vòng | Tên đối thủ | Số TT | Tỷ số | Số điểm (nhận được khi gặp đối thủ) | Tổng điểm cộng dồn | Điểm hiện tại (của đối thủ) |
---|