Ngày | Giờ | Trận đấu | Sân |
---|
Đỗ Hiếu Thảo
Số áo: 2
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
Nguyễn Hồng Dương
Số áo: 3
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
Nguyễn Xuân Trường
Số áo: 4
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Vũ Anh Tú
Số áo: 5
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
Nguyễn Minh Hải
Số áo: 6
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Thành Nam
Số áo: 7
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Anh Quân
Số áo: 8
Bàn thắng: 3
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 0
Thẻ đỏ: 0
Lưu Văn Mạnh
Số áo: 9
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Tuấn Anh
Số áo: 10
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
Bùi Xuân Linh
Số áo: 11
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Quốc Tính
Số áo: 18
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
Lương Minh Đức
Số áo: 28
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
Nguyễn Kim Thành
Số áo: 36
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Tiến Dũng
Số áo: 83
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Trương Quang Dũng
Số áo: 86
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Quang Huy
Số áo: 88
Bàn thắng: 1
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 0
Thẻ đỏ: 0
Hoàng Anh Dũng
Số áo: 99
Bàn thắng: 1
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 2
Thẻ đỏ: 0
Tên đội: PHẠM HỒNG THÁI 98.01
Số thứ tự: (khi bốc thăm lần đầu)
Vòng | Tên đối thủ | Số TT | Tỷ số | Số điểm (nhận được khi gặp đối thủ) | Tổng điểm cộng dồn | Điểm hiện tại (của đối thủ) |
---|