Ngày | Giờ | Trận đấu | Sân |
---|
Trần Quang Việt
Số áo: 1
Bàn thắng: 1
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 0
Thẻ đỏ: 0
Nguyễn Minh Hoàng
Số áo: 2
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Mai Tuấn Nghĩa
Số áo: 3
Bàn thắng: 1
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 0
Thẻ đỏ: 0
Đỗ Văn Mạnh
Số áo: 5
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Phùng Thanh Tú
Số áo: 7
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Mai Văn Mạnh
Số áo: 8
Bàn thắng: 1
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 0
Thẻ đỏ: 0
Nguyễn Anh Tuấn
Số áo: 9
Bàn thắng: 2
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
Lê Vũ Khánh
Số áo: 10
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Dương Mạnh Chung
Số áo: 11
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
Nguyễn Chí Trường
Số áo: 12
Bàn thắng: 1
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 0
Thẻ đỏ: 0
Nguyễn Hồng Quân
Số áo: 13
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Thanh Phương
Số áo: 14
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Dương Trọng Quý
Số áo: 15
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Đặng Toàn Quyền
Số áo: 16
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Trung Đông
Số áo: 18
Bàn thắng: 1
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
Nhữ Đình Thắng
Số áo: 19
Bàn thắng: 1
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 2
Thẻ đỏ: 0
Nguyễn Chí Ngọc
Số áo: 69
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
Nguyễn Thanh Tuấn
Số áo: 96
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Tên đội: Hoàng Văn Thụ 9801
Số thứ tự: (khi bốc thăm lần đầu)
Vòng | Tên đối thủ | Số TT | Tỷ số | Số điểm (nhận được khi gặp đối thủ) | Tổng điểm cộng dồn | Điểm hiện tại (của đối thủ) |
---|