Ngày | Giờ | Trận đấu | Sân |
---|
HOÀNG HỮU CHUNG
Số áo: 1
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
NGUYỄN NGỌC KHÁNH
Số áo: 4
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
Lại việt anh
Số áo: 5
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
VŨ QUANG HUY
Số áo: 6
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn ĐĂNG TRỤ
Số áo: 8
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
TRẦN BẢO LINH
Số áo: 9
Bàn thắng: 2
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
HÀ NGỌC ĐOÀN
Số áo: 10
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
nguyễn hoàng trung
Số áo: 11
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
BÙI TuẤN CƯỜNG
Số áo: 14
Bàn thắng: 1
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 0
Thẻ đỏ: 0
đào hải hà
Số áo: 15
Bàn thắng: 1
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 0
Thẻ đỏ: 0
NGUYỄN HOÀNG MINH
Số áo: 17
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
NGUYỄN DUY THANH
Số áo: 22
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
LÊ ANH TuẤN
Số áo: 23
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
PHẠM TRUNG DŨNG
Số áo: 33
Bàn thắng: 1
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 0
Thẻ đỏ: 0
Đõ văn Minh
Số áo: 38
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Lý Ngọc Quang
Số áo: 83
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Tên đội: Hai Bà Trưng 9801
Số thứ tự: (khi bốc thăm lần đầu)
Vòng | Tên đối thủ | Số TT | Tỷ số | Số điểm (nhận được khi gặp đối thủ) | Tổng điểm cộng dồn | Điểm hiện tại (của đối thủ) |
---|