Ngày | Giờ | Trận đấu | Sân |
---|
Nguyễn Đình Duy
Số áo: 5
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Lê Viết Hà
Số áo: 6
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Ngô Đức Hoàng
Số áo: 7
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Phạm Bảo Dương
Số áo: 8
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Quốc Thắng
Số áo: 9
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Hoàng Minh Tuấn
Số áo: 10
Bàn thắng: 3
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
Bùi Tuấn Đức
Số áo: 13
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Trần Vũ
Số áo: 15
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 2
Thẻ đỏ: 0
Vũ Quốc Huy
Số áo: 19
Bàn thắng: 1
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 0
Thẻ đỏ: 0
Phạm Tuấn Khánh
Số áo: 20
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Tạ Minh Tuấn
Số áo: 21
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 3
Thẻ đỏ: 0
Nguyễn Đức Thành
Số áo: 25
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
Nguyễn Tuấn Anh
Số áo: 26
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Phạm Mạnh Hải
Số áo: 30
Bàn thắng: 2
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 0
Thẻ đỏ: 0
Cao Mạnh Trường
Số áo: 33
Bàn thắng: 1
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 0
Thẻ đỏ: 0
Nguyễn Đức Hạnh
Số áo: 83
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Trần Hưng Thái
Số áo: 84
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Nguyễn Minh Hiếu
Số áo: 88
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Vũ Như Thắng
Tên đội: Chuyên KHTN 9801
Số thứ tự: (khi bốc thăm lần đầu)
Vòng | Tên đối thủ | Số TT | Tỷ số | Số điểm (nhận được khi gặp đối thủ) | Tổng điểm cộng dồn | Điểm hiện tại (của đối thủ) |
---|