Sayed Shubbar Alawi
Số áo: 1
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Sayed Baqer
Số áo: 2
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Waleed Al Hayam
Số áo: 3
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
Sayed Dhiya Saeed
Số áo: 4
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
Hamed Alshamsan
Số áo: 5
Bàn thắng: 2
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 0
Thẻ đỏ: 0
Ali Jaafar Madan
Số áo: 11
Bàn thắng: 0
Phản lưới: 0
Thẻ vàng: 1
Thẻ đỏ: 0
Mohamed Al Romaihi
Số áo: 13
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Sayed Redha Isa
Số áo: 16
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Sami Al-Husaini
Số áo: 20
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Yusuf Habib
Số áo: 21
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Jamal Rashed
Số áo: 23
Bàn thắng:
Phản lưới:
Thẻ vàng:
Thẻ đỏ:
Tên đội: Bahrain
Số thứ tự: (khi bốc thăm lần đầu)
Vòng | Tên đối thủ | Số TT | Tỷ số | Số điểm (nhận được khi gặp đối thủ) | Tổng điểm cộng dồn | Điểm hiện tại (của đối thủ) |
---|
Đội bóng | Trận | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Inazuma Japan | 3 | 12 | 9 | |
2 | Qatar | 3 | 4 | 9 | |
3 | Philippines | 3 | 3 | 9 | |
4 | vietnam | 3 | 3 | 7 | |
5 | USA | 3 | 4 | 6 | |
6 | U23 MALAYSIA | 3 | 2 | 6 | |
7 | UAE | 3 | 1 | 6 | |
8 | Yemen | 3 | -1 | 4 | |
9 | Indo | 2 | 3 | 3 | |
10 | Uzbekistan | 2 | 2 | 3 | |
11 | China | 2 | 1 | 3 | |
12 | Korea | 2 | 0 | 3 | |
13 | Iraq | 2 | 0 | 3 | |
14 | Bahrain | 2 | 0 | 3 | |
15 | I-ran | 2 | -6 | 3 | |
16 | JAPAN | 2 | 0 | 2 | |
17 | Pakistan | 1 | 0 | 1 | |
18 | Thailland | 1 | 0 | 1 | |
19 | Australia | 1 | -1 | 0 | |
20 | Syria | 1 | -1 | 0 | |
21 | Nepal | 1 | -1 | 0 | |
22 | Indonesia | 1 | -1 | 0 | |
23 | JORDAN | 1 | -1 | 0 | |
24 | Oman | 1 | -1 | 0 | |
25 | Myanmar | 1 | -2 | 0 | |
26 | Cambodia | 1 | -2 | 0 | |
27 | Hong Kong | 1 | -2 | 0 | |
28 | Palestine | 1 | -2 | 0 | |
29 | Đài Loan | 1 | -2 | 0 | |
30 | Li Băng | 1 | -3 | 0 | |
31 | U23 KUWAIT | 1 | -4 | 0 | |
32 | Laos | 1 | -5 | 0 | |
Xem Chi Tiết >> |